Có 4 kết quả:

俭腹 jiǎn fù ㄐㄧㄢˇ ㄈㄨˋ儉腹 jiǎn fù ㄐㄧㄢˇ ㄈㄨˋ减负 jiǎn fù ㄐㄧㄢˇ ㄈㄨˋ減負 jiǎn fù ㄐㄧㄢˇ ㄈㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. empty belly
(2) hollow
(3) vacuous
(4) devoid of content

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. empty belly
(2) hollow
(3) vacuous
(4) devoid of content

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to alleviate a burden on sb

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to alleviate a burden on sb

Bình luận 0